CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN
ĐÓNG TÀU THỊNH LONG
Tổng diện tích mặt bằng : Gần 40 Ha
|
 |
NHÀ ĐIỀU HÀNH
- Toà nhà được xây bằng kết cấu bê tông cốt thép, tường gạch, mái bằng, chống nóng bằng gạch, lan can ban công bằng con sơn bê tông.
- Số tầng: 03 tầng.
- Tổng diện tích mặt bằng : 384 m²
- Tổng diện tích sàn xây dựng: 1152 m²
|
 |
NHÀ ĂN CA
- Bao gồm: kết cấu bê tông cốt thép, tường gạch, mái bằng, chống nóng bằng gạch, lan can ban công bằng con sơn bê tông.
- Số tầng: 02 tầng.
- Tổng diện tích mặt bằng : 456 m²
- Tổng diện tích sàn xây dựng: 912 m²
|
 |
KHU TẬP THỂ
- Bao gồm 03 tòa nhà liên hợp (nhà A, B, C) kết cấu bê tông cốt thép, tường gạch, mái bằng, mỗi tầng gồm 8 phòng khép kín, chống nóng bằng gạch, lan can ban công bằng con sơn bê tông.
- Số tầng: 03 tầng.
- Diện tích:
+ Nhà A 03 tầng (46,540m x 11,7 m)
Diện tích xây dựng: 536m2.
Diện tích sàn xây dựng: 1608m2.
+ Nhà B 03 tầng
Diện tích xây dựng: 536m2.
Diện tích sàn xây dựng: 1608m2.
+ Nhà C 03 tầng
Diện tích xây dựng: 536m2.
Diện tích xây dựng: 1608m2.
|
 |
NHÀ NGHỈ CÔNG NHÂN
Tổng diện tích mặt bằng: 630 m²
Tổng diện tích sàn xây dựng: 1890 m²
|
 |
PHÂN XƯỞNG : VỎ TÀU
+ Công suất: 10.000 tấn SP/năm
+ Nhà xưởng được xây dựng năm 2006 và đưa vào sử dụng năm 2007.
+ Loại công trình xây dựng: Nhà thép tiền chế.
+ Kích thước (Bề mặt chiều sâu): Rộng 108m; Dài 171m.
+ Diện tích sàn xây dựng: 18.468 m²
|
 |
PHÂN XƯỞNG: ỐNG - PHÂN XƯỞNG: MÁY-ĐIỆN
+ Công suất: 2.000 tấn SP/năm
+ Nhà xưởng được xây dựng năm 2006 và đưa vào sử dụng năm 2007.
+ Loại công trình xây dựng: Nhà thép tiền chế.
+ Kích thước (Bề mặt chiều sâu): Rộng 42m; Dài 72m.
+ Diện tích sàn xây dựng: 3.024m2.
|
 |
PHÂN XƯỞNG LÀM SẠCH SƠN & TRANG TRÍ
+ Công suất: 20.000 tấn SP/năm
+ Công trình được xây dựng vào năm 2008, hiện chưa hoàn thành.
+ Diện tích sàn xây dựng nhà cân: 4.410m2.
Phân xưởng làm sạch và sơn phân đoạn được kết cấu móng băng, khung cột kèo thép, nền bê tông cốt thép, đá dăm cấp phối, cát nền tôn tạo.
|
|
HỆ THỐNG LÀM SẠCH & SƠN LÓT
* Xuất xứ: ITALY
* Kích thước tôn tấm:
- Min: 6000x1500x5
- Max: 12000x3200x60
* Tốc độ : 1.5 m/p
* Hạt mài: SS390 & SG25
* Tiêu chuẩn bề mặt sau làm sạch: Sa 2.5
|
 |
CỔNG TRỤC NGOÀI TRỜI : ĐÀ TÀU 10 000DWT
* Ký hiệu: CT200T-1 ;
* Tiêu chuẩn: Việt Nam ; năm sản xuất: 2008
* Thông số kỹ thuật:- 1 móc Q = 200T
- 2 móc = 50T
- 1 móc Q = 20T
- L = 72m
- Hmax = 42m
* Số lượng: 01 chiếc
|
 |
CỔNG TRỤC NGOÀI TRỜI : ĐÀ TÀU 15 000DWT
* Ký hiệu: CT200T-2
* Tiêu chuẩn: Việt Nam ; năm sản xuất: 2009
* Thông số kỹ thuật: - 1 móc Q = 200T
- 2 móc = 50T
- 1 móc Q = 20T
- L = 75m
- Hmax = 45m
* Số lượng: 01 chiếc
|
 |
CỔNG TRỤC NGOÀI TRỜI : BÃI ĐÓNG PHÂN ĐOẠN
* Ký hiệu: CT60T
* Tiêu chuẩn: Việt Nam; năm sản xuất: 2006
* Thông số kỹ thuật: - 2 móc Qmax = 60T
- L = 42m
- H = 24m
* Số lượng: 01 chiếc
|
 |
CỔNG TRỤC NGOÀI TRỜI : BÃI ĐÓNG PHÂN ĐOẠN
* Ký hiệu: CT32/5T(1-2)
* Tiêu chuẩn: Việt Nam; năm sản xuất: 2007
* Thông số kỹ thuật: - 2 móc Q1 = 32T; Q2 = 5T
- L = 35m
- H = 18m
* Số lượng: 01 chiếc
|
 |
CỔNG TRỤC NGOÀI TRỜI : ĐÀ TÀU 6 500DWT
* Ký hiệu: CT100T
* Tiêu chuẩn: Việt Nam; năm sản xuất: 2007
* Thông số kỹ thuật: - 2 móc Qmax = 50T
- L = 50m
- H = 32m
* Số lượng: 01 chiếc
|
 |
CẨU CHÂN ĐẾ: ĐÀ TÀU 10 000DWT, 15 000DWT
* Ký hiệu: CCĐ100T
* Tiêu chuẩn: Việt Nam; năm sản xuất: 2007
* Thông số kỹ thuật: - Q1 = 100T ; Q2 = 12T
- R = (16-45)m
- H = 50/-5m
* Số lượng: 01 chiếc
|
 |
BÁN CỔNG TRỤC NGOÀI TRỜI : BÃI CẤP TÔN SƠ CHẾ
* Ký hiệu: BCT16T
* Tiêu chuẩn: Việt Nam; năm sản xuất: 2007
* Thông số kỹ thuật: - Qmax= 16T
- L = 55m
- H = 10m
* Số lượng: 01 chiếc
|
 |
CẦU TRỤC TRONG NHÀ XƯỞNG: PHÂN XƯỞNG VỎ
* Ký hiệu: CT10T(1-6)
* Tiêu chuẩn: Việt Nam; năm sản xuất: 2007
* Thông số kỹ thuật: - Qmax= 10T
- L = 36m
- H = 13m
* Số lượng: 06 chiếc
|
 |
CẦU TRỤC TRONG NHÀ XƯỞNG: PHÂN XƯỞNG VỎ
* Ký hiệu: CT32T(1-4)
* Tiêu chuẩn: Việt Nam; năm sản xuất: 2007
* Thông số kỹ thuật: - Qmax= 32T
- L = 36m
- H = 17m
* Số lượng: 04 chiếc
|
 |
CẦU TRỤC TRONG NHÀ XƯỞNG: PHÂN XƯỞNG VỎ
* Ký hiệu: CT50T(1-2)
* Tiêu chuẩn: Việt Nam; năm sản xuất: 2007
* Thông số kỹ thuật: - Qmax= 32T
- L = 36m
- H = 17m
* Số lượng: 02 chiếc
|
_V%E1%BB%8E.jpg) |
CẦU TRỤC TRONG NHÀ XƯỞNG: PHÂN XƯỞNG ỐNG -
PHÂN XƯỞNG MÁY - ĐIỆN
* Ký hiệu: CT5T(1-2)
* Tiêu chuẩn: Việt Nam; năm sản xuất: 2007
* Thông số kỹ thuật: - Qmax= 5T
- L = 21m
- H = 8m
* Số lượng: 02 chiếc
|
_%E1%BB%90NG.jpg) |
BÁN CỔNG TRỤC: PHÂN XƯỞNG VỎ
* Ký hiệu: BCT10T
* Tiêu chuẩn: Việt Nam; năm sản xuất: 2008
* Thông số kỹ thuật: - Qmax= 10T
- L = 13,5m
- H = 7m
* Số lượng: 01 chiếc
|
 |
XE NÂNG VẬN CHUYỂN TỔNG ĐOẠN KẾT CẤU THÉP
* Ký hiệu: NTĐ(1-3)
* Tiêu chuẩn: China; năm sản xuất: 2007
* Thông số kỹ thuật: - Qmax = 100T
- Kích thước sàn LXBXH:11.000x6.000x1.450mm
- Hành trình nâng hạ: (1-600)mm
* Số lượng : 03 chiếc
|
 |
XE NÂNG NGƯỜI
* Ký hiệu: Z60/34(1-4)
* Tiêu chuẩn: Genie - Mỹ; năm sản xuất: 2007
* Thông số kỹ thuật: - Qmax = 227kg
- Hmax = 20,3m
- Rmax = 10,4m
* Số lượng : 11 chiếc
|
 |
XE NÂNG NGƯỜI
* Ký hiệu: S80(1-3)
* Tiêu chuẩn: Genie - Mỹ; năm sản xuất: 2007
* Thông số kỹ thuật: - Qmax = 272kg
- Hmax = 26,4m
- Rmax = 22,07m
* Số lượng : 04 chiếc
|
 |
DÀN NÂNG TỪ
* Ký hiệu: GTR4/75N
* Tiêu chuẩn: Đức; năm sản xuất: 2008
* Thông số kỹ thuật: - Tải trọng nâng Qmax = 7500kg
- Khả năng làm việc: Tôn tấm dầy (5-30)mm; rộng (500-3000)mm; dài (3200-12000)mm
* Số lượng : 04 chiếc
|
 |
XE CẦN CẨU BÁNH LỐP
* Ký hiệu: KR-25H-III
* Tiêu chuẩn: Kato - Japan; năm sản xuất: 2003
* Thông số kỹ thuật: - Qmax = 25T
- Lmax = 27m
* Số lượng : 01 chiếc
|
 |
XE CẦN CẨU BÁNH LỐP TADANO
* Ký hiệu: TR 200M
* Tiêu chuẩn: Tadano - Japan; năm sản xuất: 1982
* Thông số kỹ thuật: - Qmax = 20T
- Lmax = 24m
* Số lượng : 01 chiếc
|
 |
HỆ THỐNG PHUN BI PHUN SƠN TỔNG ĐOẠN
(CHƯA LẮPĐẶT)
* Ký hiệu: DCPS
* Tiêu chuẩn: - Hãng sản xuất: ABBS LLC
- Nước sản xuất: Mỹ, EU, Thái Lan
- Năm sản xuất: 2007 - 2008
* Thông số kỹ thuật:
- Phun bi phun sơn tổng đoạn tàu có kích thước tối đa BxHxL: 12.192mmx7.010mmx21.945mm
1. Buồng phun bi: 01 buồng với 06 trạm phun
+ Kích thước bên trong BxHxL: 19.812mmx13.716mmx30.480mm
+ Hệ thống sàn thu hồi bi kiểu chữ H
+ Buồng phun bi được thiết kế theo kiểu thông suốt qua hai cửa trượt dẫn động bằng động cơ điện.
+ Hệ thống tách rửa bi kiểu khí trọng lực
+ Khối lượng hạt mài: 20T
2. Buồng phun sơn: 02 buồng với 06 trạm phun sơn tỉ số nén 56:1
+ Kích thước bên trong BxHxL: 19.812mmx13.716mmx30.480mm
+ Buồng phun sơn kiểu khí chuyển động ngang, bộ lọc khô, có áp lực cho tổng đoạn tàu thủy.
+ 02 hệ thống sấy, công suất 300kw
+ Buồng phun sơn áp lực được thiết kế cân bằng áp suất tự động.
|
|
MÁY LỐC TÔN 3 TRỤC : PHÂN XƯỞNG VỎ
* Ký hiệu: MCH-3RP
* Tiêu chuẩn: CE; năm sản xuất: 2007
* Thông số kỹ thuật:
+ Khả năng lốc tính theo mác thép: Tiêu chuẩn ST 37
+ Vận tốc tuyến tính của các trục: ± 4,35m/ph
+ Áp lực kẹp trên trục: >37 bar
+ Áp lực mở trục trên: 95 bar
* Số lượng : 01 chiếc
|
 |
MÁY CHẤN TÔN : PHÂN XƯỞNG VỎ
* Ký hiệu: MCT-1
* Tiêu chuẩn: Hàn Quốc năm sản xuất: 2007
* Thông số kỹ thuật:
+ Điều khiển: PLC, điện, thuỷ lực
+ Ép định dạng phẳng
+ Lực ép: 600T
+ Hành trình piston: 900mm
+ Tốc độ Piston khi xuống: 100mm/s
+ Tốc độ Piston khi lên: 150mm/s
+ Tốc độ khi ép: 4mm/s
+ Bàn công tác: 4.500x1.700mm
* Số lượng: 01 chiếc
|
 |
MÁY CHẤN TÔN : PHÂN XƯỞNG VỎ
* Ký hiệu: MCT-3
* Tiêu chuẩn: Hàn Quốc năm sản xuất: 2008
* Thông số kỹ thuật:
+ Điều khiển: PLC, điện, thuỷ lực
+ Ép định dạng phẳng
+ Lực ép: 1000T
+ Hành trình piston: 1000mm
+ Tốc độ Piston khi xuống: 100mm/s
+ Tốc độ Piston khi lên: 150mm/s
+ Tốc độ khi ép: 4mm/s
+ Bàn công tác: 4.500x1.700mm
* Số lượng: 01 chiếc
|
|
MÁY UỐN THÉP HÌNH CNC
* Ký hiệu: WLW3000
* Tiêu chuẩn: China; năm sản xuất: 2007
* Thông số kỹ thuật:
+ Điều khiển: PLC, điện, thuỷ lực
+ Phương thức tải nhập dữ liệu: đĩa mềm, đĩa USB.
+ Áp lực gia công, lực uốn phẳng lớn nhất: 3.000T
+ Lực kẹp lớn nhất kẹp giữa: 600T
+ Khả năng uốn: Thép mỏ: Phạn vi gia công: 140-370,
Thép chữ T: KT gia công Max T370x120x12x20mm
Thép L: KT gia công Max L370x120x12x20
+ Tốc độ làm việc: (2-11)mm/s
+ Tốc độ tiến nhanh: (1-35)mm/s
+ Bán kính uốn nhỏ nhất: Rmin>10h (h độ cao của vật định hình)
+ Hành trình uốn: +250mm/-190mm
+ Tốc độ tiến lui của vật liệu: (50-100)mm/s |
|
MÁY CẮT TÔN TỰ ĐỘNG CNC
* Ký hiệu: CNC-(02-06)( Proarc master70) .
* Tiêu chuẩn: Đài loan. Năm sản xuất 2007
* Thông số kỹ thuật:
+ Khoảng cách tâm ray: 7000mm
+ Chiều dài ray: 27.000mm
+ Công suât: 5KVA
+ Bộ điều khiển số: EDCE II- Hypertherm
+ Chuyển đổi ngôn ngữ: MTC Professional
+ Chiều rộng cắt hữu ích: 6600mm
+ Chiều dài cắt hữu ích: 24000mm
+ Chiều rộng cắt tối thiểu: 100mm
+ Tốc độ cắt: 1-8000mm/phút
+ Tốc độ lấy dầu Max: 12000mm/phút
+ Tốc độ di chuyển vị trí Max: 18000mm/phút
+ Độ dầy tôn cắt Max: 250mm
+ Khả năng khoét lỗ: 200mm
+ Độ chính xác trên chiều dài: ±0,1mm
+ Số lượng mỏ cắt: 03
+ Số lượng mỏ lấy dấu: 01
+ Nguồn Gas : O2, C2H2, LPG |
(PROARC%20MASTER70).jpg) |
MÁY CẮT TÔN TỰ ĐỘNG CNC
* Ký hiệu: CNC-03(Dama DMF630) .
* Tiêu chuẩn: Đài loan. Năm sản xuất 2007
* Thông số kỹ thuật:
+ Bộ điều khiển số: Burny 10
+ Chuyển đổi ngôn ngữ: ESSI
+ Công suât: 5KVA
+ Khoảng cách tâm ray: 7000mm
+ Chiều dài ray: 27.000mm
+ Chiều rộng cắt hữu ích: 6000mm
+ Chiều dài cắt hữu ích: 24000mm
+ Tốc độ cắt: 1-6000mm/phút
+ Tốc độ lấy dầu Max: 12000mm/phút
+ Tốc độ di chuyển vị trí Max: 18000mm/phút
+ Độ dầy tôn cắt Max: 250mm
+ Khả năng khoét lỗ: 200mm
+ Độ chính xác trên chiều dài: ±0,1mm
+ Số lượng mỏ cắt: 03
+ Số lượng mỏ lấy dấu: 01
+ Nguồn Gas : O2, C2H2, LPG |
1.jpg) |
CẨU CHÂN ĐẾ: CẦU TẦU TRANG TRÍ
* Ký hiệu: CCĐ100T
* Tiêu chuẩn: Việt Nam;
* Thông số kỹ thuật: - Q1 = 100T ; Q2 = 12T
- R = (16-45)m
- H = 50/-5m
* Số lượng: 01 chiếc
|
 |